Có 2 kết quả:
微胶囊技术 wēi jiāo náng jì shù ㄨㄟ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ • 微膠囊技術 wēi jiāo náng jì shù ㄨㄟ ㄐㄧㄠ ㄋㄤˊ ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
Từ điển Trung-Anh
microencapsulation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
microencapsulation
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0